Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
swimsuit



swim·suit [swimsuit swimsuits] BrE [ˈswɪmsuːt] BrE [ˈswɪmsjuːt] NAmE [ˈswɪmsuːt] noun (BrE also ˈswimming costume) (also ˈbathing suit NAmE or old-fashioned)
a piece of clothing worn for swimming, especially the type worn by women and girls
See also:bathing suit swimming costume


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.