Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
swear off something


ˌswear ˈoff sth derived
(informal)to promise that you will not do or use sth again
I decided to swear off burgers forever.
He has sworn off drinking, drugs and clubs.
Main entry:swearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.