Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sure-footed


ˌsure-ˈfooted f23 [sure-footed] BrE NAmE (also foot·sure) adjective
1. not likely to fall when walking or climbing on rough ground
2. confident and unlikely to make mistakes, especially in difficult situations
See also:footsure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sure-footed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.