Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
superficiality


super·fici·al·ity [superficiality superficialities] BrE [ˌsuːpəˌfɪʃiˈæləti] ; [ˌsjuːpəˌfɪʃiˈæləti] ; NAmE [ˌsuːpərˌfɪʃiˈæləti] noun uncountable
Main entry:superficialderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.