Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
summer pudding


ˌsummer ˈpudding f13 [summer pudding] BrE NAmE noun countable, uncountable (BrE)
a cold ↑dessert (= a sweet dish) made from berries surrounded by slices of bread that have absorbed their juice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.