Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
suede



suede BrE [sweɪd] NAmE [sweɪd] noun uncountable
soft leather with a surface like ↑velvet on one side, used especially for making clothes and shoes
a suede jacket

Word Origin:
[suede] mid 17th cent.: from French (gants de) Suède ‘(gloves of) Sweden’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.