Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sublimely


sub·lime·ly BrE [səˈblaɪmli] ; NAmE [səˈblaɪmli] adverb
sublimely beautiful
She was sublimely unaware of the trouble she had caused.
He dances sublimely.
Main entry:sublimederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.