Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
subject matter


ˈsubject matter [subject matter subject-matters] BrE NAmE noun uncountable
the ideas or information contained in a book, speech, painting, etc
The artist was revolutionary in both subject matter and technique.
She's searching for subject matter for her new book.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.