Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
subedit


sub·edit BrE [ˌsʌbˈedɪt] ; NAmE [ˌsʌbˈedɪt] verb intransitive, transitive ~ (sth)
Main entry:subeditorderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subedit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.