Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
strong-willed


ˌstrong-ˈwilled [strong-willed] BrE NAmE adjective
determined to do what you want to do, even if other people advise you not to

Example Bank:
She was a fiercely independent and strong-willed woman.

Related search result for "strong-willed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.