Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
strong-minded


ˌstrong-ˈminded [strong-minded] BrE NAmE adjective
having strong opinions that are not easily influenced by what other people think or say
Syn: determined
My mother was a very strong-minded woman who always got her own way.

Related search result for "strong-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.