Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
storyline


story·line 7 [storyline storylines] BrE [ˈstɔːrilaɪn] NAmE [ˈstɔːrilaɪn] noun
the basic story in a novel, play, film/movie, etc.
Syn: plot

Example Bank:
Her novels always have the same basic storyline.
a compelling and tragic storyline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.