Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
storehouse


store·house [storehouse storehouses] BrE [ˈstɔːhaʊs] NAmE [ˈstɔːrhaʊs] noun
1. a building where things are stored
Syn: warehouse
2. ~ of information, knowledge, etc. a place or thing that has or contains a lot of information
This book is a storehouse of useful information.

Example Bank:
Italy is a storehouse of fine singers.
This product must not get wet and should be stored in big, dry storehouses.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.