Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stop short


ˌstop ˈshort | ˌstop sb ˈshort idiom
to suddenly stop, or make sb suddenly stop, doing sth
He stopped short when he heard his name.
‘I'm pregnant,’ she said. That stopped him short.
Main entry:stopidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.