Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stop light


ˈstop light [stop light] BrE NAmE noun countable
1. (BrE)a red ↑traffic light
2. (also stop·lights plural) (NAmE) = traffic light
3. (NAmE) = brake light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.