Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stock company


ˈstock company [stock company] BrE NAmE noun (NAmE)
1. a company owned by people who have shares in it
2. (also stock)a theatre company that does several different plays in a season; a ↑repertory company
See also:stock

Related search result for "stock company"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.