Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stepbrother



step·brother [stepbrother stepbrothers] BrE [ˈstepbrʌðə(r)] NAmE [ˈstepbrʌðər] noun
the son from an earlier marriage of your ↑stepmother or ↑stepfather
compare half-brother

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.