Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
steadily


stead·ily BrE NAmE adverb
The company's exports have been increasing steadily.
The situation got steadily worse.
He looked at her steadily.
The rain fell steadily.
Main entry:steadyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.