Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stead


stead [stead steads] BrE [sted] NAmE [sted] noun

Idioms:in somebody's stead stand somebody in good stead

Word Origin:
Old English stede ‘place’, of Germanic origin; related to Dutch stad ‘town’, German Statt ‘place’, Stadt ‘town’, from an Indo-European root shared by the verb ↑stand.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.