Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stay-at-home


ˈstay-at-home [stay-at-home stay-at-homes] noun, adjective BrE NAmE
noun (informal, often disapproving)
a person who rarely goes out or does anything exciting
 
adjective
a stay-at-home mother or father is one who stays at home to take care of their children instead of going out to work
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stay-at-home"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.