Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
standing room


ˈstanding room [standing room] BrE NAmE noun uncountable
space for people to stand in, especially in a theatre, sports ground, etc
standing room for 12 000 supporters
It was standing room only at the concert (= all the seats were sold).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.