Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
standing order


ˌstanding ˈorder [standing order] BrE NAmE noun countable, uncountable
an instruction that you give to your bank to pay sb a fixed amount of money from your account on the same day each week/month, etc
to set up a standing order
to pay by standing order
compare banker's order, ↑direct debit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.