Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stamp something on something


ˈstamp sth on sth derived
to make sth have an important effect or influence on sth
She stamped her own interpretation on the role.
Main entry:stampderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.