Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stake-out


ˈstake-out [stake-out stake-outs] BrE NAmE noun
a situation in which police watch a building secretly to find evidence of illegal activities

Example Bank:
an armed stake-out of the building


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.