Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spring-clean


ˌspring-ˈclean [spring-clean spring-cleans spring-cleaned spring-cleaning] BrE NAmE verb transitive, intransitive ~ (sth)
to clean a house, room, etc. thoroughly, including the parts you do not usually clean
Fran decided to spring-clean the apartment.
Derived Word:spring clean
Verb forms:

Related search result for "spring-clean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.