Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spring roll


ˌspring ˈroll f8 [spring roll] BrE NAmE (especially BrE) noun
a type of Chinese food consisting of a tube of thin ↑pastry, filled with vegetables and/or meat and fried until it is crisp
see also egg roll


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.