Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spread your wings


spread your ˈwings idiom
to become more independent and confident and try new activities, etc
Going to college gave her the chance to spread her wings.
Main entry:spreadidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.