Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spiny


spiny [spiny spinier spiniest] BrE [ˈspaɪni] NAmE [ˈspaɪni] adjective
(of animals or plants)having sharp points like needles
spiny sea urchins
spiny leaves
see also spine

Example Bank:
Beware spiny sea urchins on the sea bed.
The spiny leaves may be light or dark green.

Related search result for "spiny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.