Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
speak for itself


speak for itˈself/themˈselves idiom
to be so easy to see and understand that you do not need to say anything else about it/them
Her success speaks for itself.
Recent events speak for themselves.
Main entry:speakidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.