Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soya milk


ˈsoya milk 7 [soya milk] BrE NAmE noun uncountable
a liquid made from ↑soya beans, used instead of milk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.