Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sophomore


sopho·more [sophomore sophomores] BrE [ˈsɒfəmɔː(r)] NAmE [ˈsɑːfəmɔːr] noun (US)
1. a student in the second year of a course of study at a college or university
2. a ↑high school student in the 10th grade
compare freshman, ↑junior, ↑senior

Word Origin:
mid 17th cent.: perhaps from earlier sophumer, from sophum, sophom (obsolete variants of sophism) + ↑-er.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.