Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
somebody can whistle for something


sb can ˈwhistle for sth idiom
(BrE, informal)used to say that you are not going to give sb sth that they have asked for
If he wants his money he can whistle for it— I'm broke!
Main entry:whistleidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.