Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soh


soh (also so)BrE [səʊ] NAmE [soʊ] (also sol) noun (music)
the fifth note of a ↑majorscale
See also:so sol

Word Origin:
[soh] Middle English sol: representing (as an arbitrary name for the note) the first syllable of solve, taken from a Latin hymn.

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    sol so
Related search result for "soh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.