Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
softly


soft·ly [softly] BrE [ˈsɒftli] NAmE [ˈsɔːftli] adverb
in a soft way
She closed the door softly behind her.
‘I missed you,’ he said softly.
The room was softly lit by a lamp.
a softly tailored suit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.