Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sodium chloride


ˌsodium ˈchloride [sodium chloride] BrE NAmE noun uncountable (symb. NaCl)
common salt (a chemical made up of ↑sodium and ↑chlorine )


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.