Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sodium


so·dium BrE [ˈsəʊdiəm] NAmE [ˈsoʊdiəm] noun uncountable (symb. Na)
a chemical element. Sodium is a soft silver-white metal that is found naturally only in ↑compounds, such as salt.

Word Origin:
[sodium] early 19th cent.: from ↑soda + -ium.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sodium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.