Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soap powder



ˈsoap powder [soap powder] BrE NAmE noun uncountable, countable (BrE)
a powder made from soap and other substances that you use for washing your clothes, especially in a machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.