Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
snowdrift


snow·drift [snowdrift snowdrifts] BrE [ˈsnəʊdrɪft] NAmE [ˈsnoʊdrɪft] noun
a deep pile of snow that has been blown together by the wind
The car got stuck in a snowdrift.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.