Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smugly


smug·ly BrE [smʌɡli] ; NAmE [smʌɡli] adverb
He smiled smugly as the results were announced.
Main entry:smugderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.