Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smoothness


smooth·ness BrE [smuːðnəs] ; NAmE [smuːðnəs] noun uncountable
the smoothness of her skin
They admired the smoothness and efficiency with which the business was run.
Main entry:smoothderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smoothness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.