Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smoke somebody out


ˌsmoke sb/sthˈout derived
1. to force sb/sth to come out of a place by filling it with smoke
to smoke out wasps from a nest
2. to take action to discover where sb is hiding or to make a secret publicly known
The police are determined to smoke out the leaders of the gang.
Main entry:smokederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.