Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
small-time


ˈsmall-time [small-time] BrE NAmE adjective only before noun (informal, disapproving)
(often of criminals)not very important or successful
Syn: petty
a small-time crook
compare big time

Related search result for "small-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.