Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
small screen


the ˌsmall ˈscreen [small screen] BrE NAmE noun singular
television (when contrasted with cinema)
This will be the film's first showing on the small screen.
his first small-screen role


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.