Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sledging


sledg·ing 8 [sledging] BrE [ˈsledʒɪŋ] NAmE [ˈsledʒɪŋ] noun uncountable
1. (BrE) (NAmE sledding)the activity of riding on a ↑sledge
to go sledging
2. (in ↑cricket ) insults to players in the opposing team in order to destroy their concentration
They resorted to sledging to unsettle the batsman.
a call for a complete ban on sledging
compare trash talk
See also:sledding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.