Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sledding


sled·ding BrE [sledɪŋ] ; NAmE [ˈsledɪŋ] noun uncountable
Main entry:sledderived

Related search result for "sledding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.