Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
slackly


slack·ly BrE [slækli] ; NAmE [slækli] adverb
Her arms hung slackly by her sides.
Main entry:slackderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.