Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skirting board


ˈskirting board [skirting board skirting boards] BrE NAmE (also skirt·ing) (both BrE) (NAmE base·board) noun countable, uncountable
a narrow piece of wood that is fixed along the bottom of the walls in a house
See also:baseboard skirting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.