Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skirmishing


skir·mish·ing BrE [ˈskɜːmɪʃɪŋ] ; NAmE [ˈskɜːmɪʃɪŋ] noun uncountable
There are reports of skirmishing along the border.
Main entry:skirmishderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.