Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skimmed milk


ˌskimmed ˈmilk [skimmed milk] BrE NAmE (BrE) (also ˌskim ˈmilk NAmE, BrE) noun uncountable
milk that contains less fat than normal because the cream has been removed from it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.