Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skillet


skil·let [skillet skillets] BrE [ˈskɪlɪt] NAmE [ˈskɪlɪt] noun (NAmE)
= frying pan

Word Origin:
Middle English: perhaps from Old French escuelete, diminutive of escuele ‘platter’, from late Latin scutella.

Example Bank:
Heat a skillet over medium-high heat.
Place the skillet over medium heat.
Heat 1 inch of oil in a deep cast-iron skillet.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skillet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.